Xếp Hạng Tài Khoản PAMM

Xếp Hạng Tài Khoản PAMM cho phép ước tính khối lượng công việc của Chuyên Gia và lựa chọn tài khoản PAMM phù hơp. Bạn có thể sử dụng các ký hiệu >, < và = để lọc danh sách theo những giá trị bạn cần!

Khám phá:

Đang thực thi

Mức phân bổ tối thiểu

Các đề xuất đang khả dụng

Chấp nhận đề xuất của Nhà Đầu Tư

# Biểu Đồ
Lợi Nhuận
78Safetiy-79.5-38.38000059481.93STP78100503269.93200USD5942634.6265.380.290.01-0.85-3.88-0.09-0.1-0.9713.4922.6981.9321.8245.889.0311:59 PM01:00 Hàng Ngày
79Aiva-79.56-49.84-46.1616.360058496.01STP79200309819136.4710000USD58436853.846.20.830.05-0.85-19.700.01-0.834.05392.0996.0173.1247.7469.3111:59 PM01:00 Hàng Ngày
80dscHedge-85.320000054889.6STP805030029.36200USD5483141.9458.060.640.01-0.67-5.81-0.02-0.04-0.9541.12135.5489.6135.5445.2516.1211:59 PM01:00 Hàng Ngày
81GoldLife-94.24-24.68-19.86.937.051.0461095.55STP811701112045.61200USD61043065.8134.190.890.02-0.91-13.55-0.06-0.07-0.9910.0487.4695.5523.2969.6426.5511:59 PM03:00 Hàng Tuần
82jingci001-94.37-91.58-78.26-76.74-3.75.2761396.25STP82200041605.27200USD61343749.4350.570.480.02-0.98-17.38-0.12-0.14-0.982.9158.6496.2517.2159.31.911:59 PM01:00 Hàng Ngày
83Dayana-95.43-95.43000037495.43STP831000301106.19250USD3745341.5158.490.330.03-1-20.87-0.07-0.09-1092.9495.4339.3866.0621.4911:59 PM01:00 Hàng Tháng
84PriceProFX-97.94-97.94-97.9400013498.28STP843005010200USD134366.6733.330.220.01-0.84-48.16-0.08-0.08-119.7219.7298.2817.7598.28011:00 PM01:00 Hàng Tuần
85JCCapital-98.34-98.34-98.34-99.390012999.82STP851002500.76200USD1295394.345.661.510.041.21828.620.120.14-0.99823.29823.2999.8231.0899.82011:59 PM01:00 Hàng Ngày
87LD-98.53-98.53-98.4500022499.49STP8750003000200USD2246957.9742.030.750.04-0.81-501.9-0.01-0.01-0.99191.01252.7999.4967.3298.6351.2611:59 PM01:00 Hàng Tuần
88DSMILE-98.55-98.55000021698.55STP88100112.681805USD216101000.050.01-1-15.79-0.08-0.08-10098.55098.55011:59 PM01:00 Hàng Ngày
89HedgeAi-99.59-99.58-99.7800042099.88STP89505010200USD42010672.6427.361.030.020.0216.26-0.01-0.02-1239.19291.3999.8883.0198.8594.3611:59 PM01:00 Hàng Ngày
90BlackTradingGR-99.64-99.71000042499.73STP9010020300426.56USD4245377.3622.640.760.01-0.87-406.25-0.08-0.08-132.6132.6199.734.3898.6793.7311:59 PM01:00 Hàng Ngày
91ORIONCAPITALFX-99.83-99.86-99.89-99.850047899.9STP91504065.6200USD47830053470.520.04-0.71-693.1-0.03-0.04-170.96204.8699.984.1699.19180.7511:59 PM01:00 Hàng Quý
92LOTSwealthy9-99.89-99.43-98.77-74.410058699.91STP9220030212.97200USD58634541.7458.260.750.05-0.94-1442.95-0.05-0.09-117.72234.3199.91234.361.4427.6111:59 PM01:00 Hàng Ngày
93InventekHR-99.93-99.93-99.9331.61210.611299.96ECN9310005011318.991000USD1125666.0733.930.320.04-0.85-2.79-0.1-0.11-10.6493.8399.9631.6899.950.9501:00 AM01:00 Hàng Tháng
94Harminder-99.950000067399.96ECN941000609166.271000USD67318140.3359.670.810.03-0.92-745.73-0.08-0.15-19.96221.899.96220.370.6888.4311:59 PM12:00 Hàng Tháng
95Juren2025-99.97-99.97-99.9400024199.97STP951003020.78200USD2417552480.470.05-0.98-2775.03-0.09-0.11-12.36192.2999.9789.0298.2790.4511:59 PM01:00 Hàng Ngày
96Protraders-99.98-99.98-99.98-99.76-97.47013099.98STP962005000.38250USD1301442.8657.140.820.06-0.47-322.32-0.15-0.18-10134.6699.9887.9594.27215.6311:59 PM01:00 Hàng Tuần
97FXENGIN-99.99-99.99-99.99-99.9900144100STP9711030934.52200USD1445756.1443.860.480.15-0.58-10366.510-0.01-1138.87837.88100231.8898.26231.7411:59 PM01:00 Hàng Tuần
98InfiniteWealthX-99.99-99.99-96.0700043699.99STP982501520250USD4367949.3750.630.350.05-0.97-15230.01-0.05-0.06-12.95155.2699.9970.0698.54173.7511:59 PM01:00 Hàng Tuần
seek-warrow-warrow-eseek-e61 - 80 of 84 items